Cách lặp qua Hashmap bằng vòng lặp
Nguồn:
FreeCodeCamp Hướng dẫn này trình bày chi tiết cách lặp qua Hashmap bằng cách sử dụng các loại vòng lặp khác nhau trong Java. Hashmap là cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu theo cặp khóa-giá trị. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Java, Python và JavaScript. Lặp lại
Hashmap là một thao tác phổ biến mà các nhà phát triển thường thực hiện. Trong hầu hết các trường hợp, các bước của nó khá đơn giản. Trước tiên, bạn khởi tạo Hashmap, sau đó sử dụng trình lặp để lặp lại và cuối cùng hiển thị kết quả.
Cách lặp qua Hashmap trong Java bằng vòng lặp For-each
Một trong những cách dễ nhất để lặp lại
Hashmap là sử dụng vòng lặp
for-each . Đây là một ví dụ về cách thực hiện:
HashMap<String, Integer> map = new HashMap<>();
map.put("A", 1);
map.put("B", 2);
map.put("C", 3);
for (Map.Entry<String, Integer> entry : map.entrySet()) {
String key = entry.getKey();
Integer value = entry.getValue();
System.out.println("Key: " + key + ", Value: " + value);
}
Trong ví dụ này, trước tiên chúng tôi tạo Hashmap mới và thêm một số cặp khóa-giá trị vào đó. Sau đó, chúng tôi sử dụng vòng lặp
for-each để lặp qua
Hashmap , truy xuất từng cặp khóa-giá trị dưới dạng đối tượng
Map.Entry . Sau đó, chúng tôi trích xuất khóa và giá trị từ từng đối tượng
Map.Entry và in chúng ra bảng điều khiển.
Cách lặp qua Hashmap trong Java bằng vòng lặp while với trình vòng lặp
Một cách khác để lặp qua
Hashmap là sử dụng vòng lặp
while với một trình vòng lặp. Đây là một ví dụ về cách thực hiện việc này:
HashMap<String, Integer> map = new HashMap<>();
map.put("A", 1);
map.put("B", 2);
map.put("C", 3);
Iterator<Map.Entry<String, Integer>> iterator = map.entrySet().iterator();
while (iterator.hasNext()) {
Map.Entry<String, Integer> entry = iterator.next();
String key = entry.getKey();
Integer value = entry.getValue();
System.out.println("Key: " + key + ", Value: " + value);
}
Ở đây chúng ta lại tạo một
Hashmap mới và thêm một số cặp khóa-giá trị vào đó.
Sau đó, chúng ta tạo một đối tượng Iterator mới bằng cách sử dụng phương thức
entrySet() , phương thức này trả về một tập hợp các cặp khóa-giá trị dưới dạng đối tượng
Map.Entry . Sau đó, chúng tôi sử dụng vòng lặp while với các phương thức
hasNext() và
next() để lặp qua tập hợp và trích xuất từng cặp khóa-giá trị. Cuối cùng, chúng tôi trích xuất khóa và giá trị từ từng đối tượng
Map.Entry và in chúng ra bảng điều khiển.
Cách lặp lại Hashmap Java bằng vòng lặp for với keySet()
Trong Java, phương thức
keySet() là một phương thức của lớp
java.util.HashMap trả về một tập hợp các khóa có trong
Hashmap . Điều này có nghĩa là nó trả về một tập hợp tất cả các khóa trong
Hashmap , có thể được sử dụng để lặp lại các khóa hoặc thực hiện các thao tác khác trên chúng. Thực tế là phương thức
keySet() trả về một tập hợp các phần tử duy nhất không trùng lặp là do các khóa trong
Hashmap phải là duy nhất và phương thức
keySet() đảm bảo rằng tập hợp khóa mà nó trả về không chứa các giá trị trùng lặp. Chúng ta cũng có thể lặp qua
Hashmap bằng vòng lặp
for với phương thức
keySet() . Đây là một ví dụ về cách thực hiện việc này:
ashMap<String, Integer> map = new HashMap<>();
map.put("A", 1);
map.put("B", 2);
map.put("C", 3);
for (String key : map.keySet()) {
Integer value = map.get(key);
System.out.println("Key: " + key + ", Value: " + value);
Trong ví dụ này, chúng ta lại tạo Hashmap mới và thêm một số cặp khóa-giá trị vào đó. Sau đó, chúng tôi sử dụng vòng lặp
for với phương thức
keySet() để lặp qua
Hashmap , trích xuất từng khóa và sử dụng nó để lấy giá trị tương ứng từ
Hashmap . Sau đó chúng tôi in khóa và giá trị ra bàn điều khiển.
Phần kết luận
Trong bài viết này, bạn đã học được ba cách lặp qua
Hashmap bằng cách sử dụng các loại vòng lặp khác nhau. Bằng cách làm theo những nguyên tắc này, bạn sẽ có thể làm việc tốt hơn với
Hashmap và các cấu trúc dữ liệu khác. Xin lưu ý rằng việc thay đổi
Hashmap trong quá trình lặp lại có thể tạo ra kết quả không mong muốn, vì vậy nên tránh điều này nếu có thể.
Tìm hiểu Void và Null trong Java bằng các ví dụ
Nguồn:
Medium Hướng dẫn này sẽ dạy cho bạn sự khác biệt giữa Void và Null cũng như một số ví dụ về cách sử dụng chúng. Có hai từ khóa được sử dụng rất phổ biến trong ngôn ngữ lập trình Java -
Void và
Null . Cả hai đều được dùng để biểu thị sự vắng mặt, nhưng trong những bối cảnh khác nhau. Hơn nữa, cách sử dụng và hành vi của họ khác nhau.
Vô hiệu
Trong Java, từ khóa
Void được sử dụng để biểu thị sự vắng mặt của một giá trị. Nó thường được sử dụng làm kiểu trả về cho các phương thức không trả về giá trị. Các phương thức
void được thực thi vì các tác dụng phụ của chúng, chẳng hạn như in nội dung nào đó ra bàn điều khiển hoặc thay đổi trạng thái của một đối tượng. Đây là một ví dụ về phương thức
Void :
public void printMessage(String message) {
System.out.println(message);
}
Trong ví dụ này, phương thức
printMessage lấy một đối số chuỗi có tên là message và in nó ra bàn điều khiển bằng phương thức
System.out.println() . Kiểu trả về của phương thức là
Void , có nghĩa là phương thức không trả về giá trị.
Vô giá trị
Null được sử dụng để chỉ ra rằng không có tham chiếu đến một đối tượng. Nó thường được sử dụng trong Java để khởi tạo các biến hoặc để chỉ ra rằng một đối tượng không tồn tại.
Null không phải là một từ khóa trong Java mà là một từ dành riêng đại diện cho một giá trị bằng chữ có thể được gán cho bất kỳ biến tham chiếu đối tượng nào. Đây là một ví dụ về việc sử dụng
Null để khởi tạo một biến:
String message = null;
Trong ví dụ này, biến thông báo được khởi tạo thành
Null . Điều này có nghĩa là nó không trỏ đến bất kỳ đối tượng nào trong bộ nhớ.
Sự khác biệt giữa Void và Null
Sự khác biệt chính giữa
Void và
Null là
Void thể hiện sự vắng mặt của một giá trị, trong khi
Null thể hiện sự vắng mặt của một tham chiếu đối tượng.
Void được sử dụng để khai báo các phương thức không trả về giá trị, trong khi
Null được sử dụng để khởi tạo các biến hoặc để chỉ ra rằng một đối tượng không tồn tại. Một điểm khác biệt giữa
Void và
Null là
Void là một từ khóa trong Java và
Null là một từ dành riêng.
Void cũng được sử dụng trong Java để khai báo các kiểu chung, chẳng hạn như
Void<T> , đại diện cho một kiểu chung không chứa bất kỳ dữ liệu nào. Ngoài ra,
Void chỉ có thể được sử dụng làm kiểu trả về cho các phương thức, nhưng
Null có thể được gán cho bất kỳ biến tham chiếu đối tượng nào.
Phần kết luận
Void và
Null là những khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ lập trình Java.
Void biểu thị sự vắng mặt của một giá trị và thường được sử dụng làm kiểu trả về cho các phương thức không trả về giá trị. Mặt khác,
Null thể hiện sự vắng mặt của một tham chiếu đến một đối tượng và thường được sử dụng để khởi tạo các biến hoặc để chỉ ra rằng một đối tượng không tồn tại. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt giữa
Void và
Null , bạn có thể viết mã hiệu quả hơn.
GO TO FULL VERSION